Có 2 kết quả:

秋風掃落葉 qiū fēng sǎo luò yè ㄑㄧㄡ ㄈㄥ ㄙㄠˇ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ秋风扫落叶 qiū fēng sǎo luò yè ㄑㄧㄡ ㄈㄥ ㄙㄠˇ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. as the autumn gale sweeps away the fallen leaves (idiom); to drive out the old and make a clean sweep

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. as the autumn gale sweeps away the fallen leaves (idiom); to drive out the old and make a clean sweep

Bình luận 0