Có 2 kết quả:
秋風掃落葉 qiū fēng sǎo luò yè ㄑㄧㄡ ㄈㄥ ㄙㄠˇ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ • 秋风扫落叶 qiū fēng sǎo luò yè ㄑㄧㄡ ㄈㄥ ㄙㄠˇ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
lit. as the autumn gale sweeps away the fallen leaves (idiom); to drive out the old and make a clean sweep
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. as the autumn gale sweeps away the fallen leaves (idiom); to drive out the old and make a clean sweep
Bình luận 0